Có 2 kết quả:

內皮 nèi pí ㄋㄟˋ ㄆㄧˊ内皮 nèi pí ㄋㄟˋ ㄆㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (med.) endothelium
(2) thin skin on the inside of some fruits (e.g. oranges)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (med.) endothelium
(2) thin skin on the inside of some fruits (e.g. oranges)

Bình luận 0